Cách sử dụng 2 loại liên từ tiếng Đức trong câu
Giống như tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác, các liên từ tiếng Đức cũng là một phần thiết yếu của ngôn ngữ Đức. Bạn có nhận thấy điểm chung trong các câu dưới đây không?
“Er war erschöpft und schlief in einer Minute ein.”
“Ich möchte den Film anschauen, aber ich muss jetzt lernen.”
Phải, đúng vậy! Cả hai câu được liên kết với nhau bằng các từ như und hoặc aber. Những từ như vậy được gọi là ‘liên từ’. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các liên từ tiếng Đức khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.
1. Các loại liên từ tiếng Đức
Như đã đề cập trước đó, liên từ tiếng Đức là những từ nối hai câu. Nếu không có chúng, các câu sẽ ngắn và khó có thể xây dựng được các câu phức tạp. Để diễn đạt suy nghĩ của bạn một cách đúng đắn, điều quan trọng là biết khi nào nên kết hợp với nhau.
Có ba loại liên từ trong tiếng Đức: – Liên từ phụ, liên từ kết hợp và liên từ kép.
Các liên từ phụ ảnh hưởng đến cấu trúc câu. Động từ đứng ở cuối mệnh đề. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các liên từ tiếng Đức này trong bài học của chúng tôi về mệnh đề phụ (Nebensatz).
Trong bài học này, bạn sẽ học mọi thứ về liên từ kết hợp và liên từ kép trong tiếng Đức. Vì vậy, không cần phải nói thêm, chúng ta hãy đi sâu vào bài học.
2. Liên từ kết hợp trong tiếng Đức
Các liên từ kết hợp trong tiếng Đức liên kết hai mệnh đề chính hoặc các câu độc lập với nhau. Chúng không ảnh hưởng đến vị trí của động từ. Điều này có nghĩa là cấu trúc câu hoàn toàn giống như trong một mệnh đề độc lập thông thường. Động từ sẽ ở vị trí thứ hai.
Tóm lại, đây là những liên từ trong tiếng Đức không thay đổi trật tự từ. Thứ tự từ sẽ như sau:
Hauptsatz 1 (S+V+O …) + Konjunktion + Hauptsatz 2 (S+V+O …)
Như minh họa ở trên, liên từ kết hợp được coi là ở vị trí không (Nullposition). Do đó, tiếp theo sẽ là chủ ngữ (vị trí đầu tiên) và sau đó là động từ (vị trí thứ hai).
Các liên từ kết hợp quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Đức như sau:
Konjunktion | ||
aber | but | nhưng |
denn | because | bởi vì |
oder | or | hoặc |
sondern | but/but rather | nhưng/nhưng đúng hơn |
und | and | và |
beziehungsweise | or precisely | hoặc chính xác |
doch/jedoch | however
|
tuy nhiên |
Hãy nhìn vào một số ví dụ dưới đây:
- Das Wohnzimmer ist schön, aber zu dunkel. (Phòng khách rất dễ thương, nhưng hơi tối)
- Sie muss sich ausruhen, denn sie ist krank. (Cô ấy phải nghỉ ngơi bởi vì cô ấy ốm)
- Ich singe nicht gern, sondern tanze sehr gerne. (Tôi không thích hát, nhưng tôi thích nhảy.)
3. Liên từ kép
Liên từ kép được gọi là zweiteilige Konnektoren trong tiếng Đức. Chúng được sử dụng để mô tả mối tương quan giữa hai câu. Điều cần thiết là phải học và ghi nhớ những liên từ tiếng Đức này theo từng cặp. Nguyên nhân?
Chúng luôn đi theo từng cặp cụ thể và song hành với nhau. Điều này có nghĩa là bạn không thể sử dụng chỉ một từ trong một câu mà không sử dụng từ còn lại. Bạn phải sử dụng cả hai. Đa số các liên từ kép không ảnh hưởng đến thứ tự từ.
Các liên từ ghép quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Đức như sau:
Konjunktion | |
entweder … oder | either … or |
weder … noch | neither … nor |
sowohl … als auch | as well as / both … and |
nicht nur … sondern auch | not only … but also |
einerseits … andererseits | on the one hand … on the other hand |
zwar … aber | indeed / it’s true … but |
je … desto | the … the |
Phần đầu tiên của liên từ kép có thể ở những vị trí khác nhau trong câu (ở đầu hoặc ở giữa), nhưng phần thứ hai luôn ở đầu Mệnh đề 2. Hãy xem một số ví dụ:
- Victoria lernt sowohl Deutsch als auch Italienisch. (Victoria đang học cả tiếng Đức và tiếng Ý.)
- Entweder gehen wir heute ins Theater, oder wir schauen uns diesen neuen Film an. (Hôm nay chúng tôi đi rạp chiếu phim hoặc là chúng tôi xem bộ phim mới này.)
- Ich trinke weder Kaffee noch Tee. (Tôi không uống cà phê cũng không uống trà.)
4. Liên từ tiếng Đức: je … desto (the … the)
Cặp cụ thể này hơi khác một chút. Nó ảnh hưởng đến cấu trúc của câu. Je… desto được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai tính từ so sánh.
Phần đầu tiên je giới thiệu một mệnh đề phụ. Điều này có nghĩa là động từ đi ở cuối mệnh đề. Phần thứ hai desto giới thiệu một mệnh đề chính và nằm ở đầu mệnh đề. Động từ chiếm vị trí thứ hai.
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc tại sao nó lại được dịch thành ‘the… the’ trong tiếng Anh. Hãy xem các ví dụ dưới đây để hiểu cách dịch này:
- Je mehr du Deutsch sprichst, desto fließender wirst du. (Bạn càng nói nhiều tiếng Đức, bạn sẽ càng trở nên trôi chảy hơn.)
- Je länger der Wein lagert, desto wertvoller wird er. (Rượu cất càng lâu càng có giá trị.)
Đây là một khái niệm ngữ pháp khó nắm bắt, nhưng hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ hiểu được nó.
Tự học tiếng Đức: 100 Cụm từ chuyên ngành điều dưỡng (P1)
THAM KHẢO THÊM:
- Passiv: Thể bị động
- Zungenbrecher – 10 ngôn ngữ xoắn lưỡi thú vị của nước Đức
- 15 thành ngữ tiếng Đức thông dụng mà bạn nên biết – Phần 1
- 15 thành ngữ tiếng Đức hài hước mà bạn nên biết – Phần 2
- 10 mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp
- Wortstellung im Satz – Cách sắp xếp trật tự từ trong câu
- Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể
- Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
- Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
-
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức dễ dàng bằng 9 từ để hỏi
-
Viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.