Từ vựng tiếng Đức

Zungenbrecher – 10 ngôn ngữ xoắn lưỡi thú vị của nước Đức

Zungenbrecher là từ tiếng Đức để chỉ một ngôn ngữ líu lưỡi. Chắc hẳn bạn đã nghe nói về một vài câu nói líu lưỡi tiếng Anh như “Betty Botter bought some butter, but she said the butter’s bitter, so she bought a bit of butter to make the bitter butter better” hoặc bất kỳ phiên bản nào khác của câu chuyện này.

Nếu bản thân “Zungenbrecher” là một từ, là một cách nói líu lưỡi đối với bạn, thì những cách líu lưỡi sau đây sẽ hoàn toàn thú vị khi nói thành tiếng. Bạn muốn biết tại sao chứ? Hãy lướt xuống nhé.

Zungenbrecher - ngôn ngữ xoắn lưỡi thú vị trong tiếng Đức

Zungenbrecher – ngôn ngữ xoắn lưỡi thú vị trong tiếng Đức

Dưới đây là 10 ngôn ngữ líu lưỡi vui nhộn của Đức (Zungenbrecher) để thổi bay tâm trí của bạn!

  • Am zehnten zehnten um zehn Uhr zehn zogen zehn zahme Ziegen zehn Zentner Zucker zum Zoo.
  • Bierbrauer Bauer braut braunes Bier, braunes Bier braut Bierbrauer Bauer.
  • Der dicke Dachdecker deckt dir dein Dach, drum dank dem dicken Dachdecker, dass der dicke Dachdecker dir dein Dach deckte.
  • Es klapperten die Klapperschlangen, bis ihre Klappern schlapper klangen.
  • Fischers Fritz isst frische Fische, frische Fische isst Fischers Fritz.
  • Schnecken erschrecken, wenn sie an Schnecken schlecken, weil zum Schrecken vieler Schnecken, Schnecken nicht schmecken.
  • Hinterm hohen Haus hackt Hans hartes Holz. Hartes Holz hackt Hans hinterm hohen Haus.
  • Zwischen zwei Zwetschgenzweigen sitzen zwei zechenschwarze tschechisch zwitschernde Zwergschwalben.
  • Zehn zahme Ziegen ziehen zehn Zentner Zucker zum Zoo. Zehn Zentner Zucker ziehen zehn zahme Ziegen zum Zoo.
  • Wenn Fliegen hinter Fliegen fliegen, fliegen Fliegen hinter Fliegen her.
Zungenbrecher - Bierbrauer Bauer braut braunes Bier, braunes Bier braut Bierbrauer Bauer

Zungenbrecher – Bierbrauer Bauer braut braunes Bier, braunes Bier braut Bierbrauer Bauer

Zungenbrecher - Wenn Fliegen hinter Fliegen fliegen, fliegen Fliegen Fliegen nach

Zungenbrecher – Wenn Fliegen hinter Fliegen fliegen, fliegen Fliegen Fliegen nach

 

Zungenbrecher - Es klapperten die Klapperschlagen, bis ihre Klappern schlapper klangen.

Zungenbrecher – Es klapperten die Klapperschlagen, bis ihre Klappern schlapper klangen.

Để biết thêm nội dung thú vị như này, hãy theo dõi chúng tôi tại đây.

Học tiếng Đức qua bài hát: Immer wenn wir uns sehen

THAM KHẢO THÊM:

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

 

15 thành ngữ tiếng Đức hài hước mà bạn nên biết – Phần 2

Thành ngữ và cách diễn đạt không phải là thứ đầu tiên bạn bắt gặp khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, chúng lại là một trong những cách thú vị để học từ vựng. Một số thành ngữ tiếng Đức hài hước được đề cập trong bài viết này cũng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về văn hóa Đức. Ví dụ?

Vâng, lợn và xúc xích là một phần quan trọng của văn hóa Đức. Có rất nhiều thành ngữ tiếng Đức đề cập đến ” Schwein ” và ” Wurst “. Không nghi ngờ gì nữa, những câu nói về lợn và xúc xích này nghe rất vui nhộn.

Ở phần trước, chúng tôi đã giới thiệu đến các bạn một số thành ngữ tiếng Đức thông dụng và không quá buồn cười. Nếu bạn bỏ lỡ bài viết đó, bạn có thể xem Phần 1 tại đây . Trong phần này, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách các thành ngữ tiếng Đức hài hước. Hãy bắt đầu khám phá danh sách ngay thôi!

Đây là 15 thành ngữ tiếng Đức hài hước, vui nhộn dành cho bạn

1.  Thành ngữ tiếng Đức hài hước – Das ist mir Wurst

Theo nghĩa đen – Đó là xúc xích của tôi

Tiếng anh tương đương – Tôi không quan tâm

Có nghĩa là – hoàn toàn không quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó

Cách sử dụng – Das ist mir Wurst, wie wir heute in Büro gehen.

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - Das ist mir Wurst

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – Das ist mir Wurst

2. Thành ngữ tiếng Đức hài hước – die Katze im Sack kaufen

Theo nghĩa đen – mua gì đó có chất lượng hoặc giá trị thấp hơn đã được thay thế vào vị trí của nó

Tiếng anh tương đương – mua vật gì mà không được thấy rõ, mua trâu vẽ bóng

Có nghĩa là – mua hoặc nhận một thứ gì đó mà không cần kiểm tra trước

Cách sử dụng – Hast du schon mal die Katze im Sack gekauft?

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - die Katze im Sack kaufen

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – die Katze im Sack kaufen

3. Thành ngữ tiếng Đức hài hước – Du nimmst mich auf den Arm

Theo nghĩa đen – Bạn đang nắm lấy tay tôi.

Tương đương tiếng Anh – Bạn đang kéo chân tôi.

Có nghĩa là – để trêu chọc ai đó

Cách sử dụng – Ich glaube, dass er dich einfach auf den Arm nimmt.

4. die beleidigte Leberwurst spielen

Theo nghĩa đen – Chơi xúc xích gan bị xúc phạm

Tương đương tiếng anh – Bị đau đầu

Có nghĩa là – Trở nên xấu tính hoặc dễ nổi nóng

Cách sử dụng Es war nur ein Witz. Spiel nicht die beleidigte Leberwurst!

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - die beleidigte Leberwurst spielen

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – die beleidigte Leberwurst spielen

 5. Kein Schwein war da

Theo nghĩa đen – Không có bất kỳ con lợn nào ở đó.

Tương đương tiếng anh – Có một người đàn ông và con chó của anh ấy.

Có nghĩa là – Không có ai ở đó

Cách sử dụng – Die Party war ein Misserfolg. Kein Schwein war da.

6. Schwein haben

Theo nghĩa đen – Có một con lợn

Tương đương tiếng Anh – Gặp may mắn

Có nghĩa là – điều gì đó tốt đẹp xảy ra một cách bất ngờ

Cách sử dụng – Das Vorstellungsgespräch verlief gut. Ich habe Schwein gehabt!

7. Es geht um die Wurst

Theo nghĩa đen – Đó là tất cả về xúc xích.

Tương đương tiếng Anh – Bây giờ hoặc không bao giờ.

Có nghĩa là – một cái gì đó phải được thực hiện ngay lập tức

Cách sử dụngDu hast keine Zeit, später darüber nachzudenken. Es geht um die Wurst.

8. unter aller Sau

Theo nghĩa đen – dưới tất cả các con lợn

Tương đương tiếng Anh – Nó bốc mùi hôi thối

Có nghĩa là – một cái gì đó thực sự rất tồi tệ

Cách sử dụng – Mein Spanisch ist unter aller Sau.

9. schlafen wie ein Murmeltier

Theo nghĩa đen – ngủ như một con chim gõ kiến

Tiếng anh tương đương – ngủ như một khúc gỗ

Có nghĩa là – ngủ rất ngon hoặc sâu

Cách sử dụng – Sie ist völlig erschöpft. Heute schläft sie wie ein Murmeltier

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - schlafen wie ein Murmeltier

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – schlafen wie ein Murmeltier

10. die Kirche im Dorf lassen

Theo nghĩa đen – rời khỏi nhà thờ trong làng

Tiếng Anh tương đương – để không bị mang đi

Có nghĩa là – để không mất kiểm soát hành vi của bạn

Cách sử dụng – Morgen ist dein erster Tag in der Hochschule. Bitte lass die Kirche im Dorf !

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - die Kirche im Dorf lassen

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – die Kirche im Dorf lassen

11. dumm wie Bohnenstroh

Theo nghĩa đen – ngu như một cục đậu rơm

Tiếng Anh tương đương – dày như một viên gạch

Có nghĩa là – cực kỳ ngu ngốc hoặc lờ mờ

Cách sử dụng – Er ist dumm wie Bohnenstroh.

12. Da steppt der Bär

Theo nghĩa đen – Khiêu vũ con gấu.

Có nghĩa là – Đó sẽ là một bữa tiệc tốt.

Cách sử dụng – Wir laden euch zu der Geburtstagsfeier ein. Da steppt der Bär!

13. ein Ohr abkauen

Theo nghĩa đen – để ngẫm nghĩ một tai

Tương đương tiếng Anh – để nói chuyện với ai đó

Có nghĩa là – để nói chuyện với ai đó trong một thời gian dài

Cách sử dụng – Jedes Mal, wenn ich sie anrufe, kaut sie mir das Ohr ab

14. um den heißen Brei herumreden

Theo nghĩa đen –  nói về xung quanh bát cháo nóng

Tương đương tiếng Anh – đánh bại xung quanh bụi rậm

Có nghĩa là – trì hoãn hoặc tránh nói về điều gì đó quan trọng (vòng vo tam quốc)

Cách sử dụng – Anna redet um den heißen Brei herum, weil sie die Prüfung nicht bestanden hat.

Thành ngữ tiếng Đức hài hước - um den heißen Brei herumreden

Thành ngữ tiếng Đức hài hước – um den heißen Brei herumreden

15. Wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen

Theo nghĩa đen – Cáo và thỏ rừng nói lời chúc ngủ ngon với nhau.

Tương đương tiếng Anh – ở trong que hoặc ở giữa hư không

Có nghĩa là – một vùng rất xa

Bạn có thể đặt một câu bằng cách sử dụng thành ngữ này không? Hãy viết câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới.

Bây giờ bạn đã biết những thành ngữ tiếng Đức vui nhộn này, đã đến lúc bắt đầu sử dụng chúng trong các câu của bạn và gây ấn tượng với người khác!

Tự học tiếng Đức: 100 Cụm từ chuyên ngành điều dưỡng (P1)

THAM KHẢO THÊM:

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

15 thành ngữ tiếng Đức thông dụng mà bạn nên biết – Phần 1

Thành ngữ tiếng Đức  tiếng Đức là gì? Trước tiên ta hãy tìm hiểu về khái niệm thành ngữ ? Thành ngữ là một tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Ví dụ –        “bay lên tận chín tầng mây”. Nó có nghĩa là ai đó đang vô cùng hạnh phúc. Cũng giống như tiếng Anh, ngay cả các thành ngữ tiếng Đức cũng có thể khá khó hiểu. Nghĩa đen hiếm khi khớp với nghĩa thực tế của thành ngữ.

Thành ngữ tiếng Đức có thể là một cách thú vị để học từ vựng mới và nghe như một người bản xứ. Nếu bạn đã biết các thành ngữ tiếng Anh, thì việc học các thành ngữ tiếng Đức tương đương của chúng sẽ dễ dàng hơn một chút vì ý nghĩa của thành ngữ vẫn giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.

Chúng tôi đã biên soạn một danh sách 15 thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Đức. Những thành ngữ này sẽ không chỉ đưa tiếng Đức của bạn lên một tầm cao mới mà còn mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về văn hóa Đức. Đây là 15 thành ngữ tiếng Đức phổ biến cho bạn

Thành ngữ tiếng Đức thông dụng

Thành ngữ tiếng Đức thông dụng

1. Thành ngữ tiếng Đức – Tomaten auf den Augen haben

Theo nghĩa đen – Có cà chua trong đôi mắt

Tương đương với tiếng Anh – Quên những điều xảy ra xung quanh

Ý nghĩa – ai đó không thể nhìn thấy thứ gì đó ở ngay trước mặt họ

Cách sử dụng – Sein Sohn lügt immer aber er hat Tomaten auf den Augen.

Thành ngữ tiếng Đức - Tomaten auf den Augen haben

Thành ngữ tiếng Đức – Tomaten auf den Augen haben

2. Thành ngữ tiếng Đức – über Gott und die Welt reden

Theo nghĩa đen – nói về Chúa và thế giới

Tương đương Tiếng Anh – nói về mọi thứ dưới ánh mặt trời

Ý nghĩa – nói về mọi thứ và mọi thứ

Cách sử dụng – Wir haben stundenlang über Gott und die Welt geredet

3. Das ist ein Katzensprung

Nghĩa đen – Đó là cú nhảy của con mèo

Tương đương với tiếng Anh – Đó là một cú ném đá

Nghĩa là – ở rất gần hoặc không quá xa

Cách sử dụng– Mein Büro ist nur einen Katzensprung entfernt.

Thành ngữ tiếng Đức - Das ist ein Katzensprung

Thành ngữ tiếng Đức – Das ist ein Katzensprung

4. Da liegt der Hund begraben

Theo nghĩa đen – Đó là nơi con chó được chôn cất

Tương đương tiếng Anh – Đó là mấu chốt hay trọng tâm của vấn đề

Ý nghĩa – Đó là điểm quan trọng nhất của một vấn đề

Cách sử dụng– Sie macht nie ihre Hausaufgaben und da liegt der Hund begraben.

5. klar wie Kloßbrühe

Nghĩa đen – rõ ràng như nước dùng bánh bao

Tương đương tiếng Anh – trong như pha lê

Ý nghĩa – điều gì đó hoàn toàn dễ hiểu

Cách sử dụng – Das ist doch klar wie Kloßbrühe!

6. Himmel und Hölle in Bewegung setzen

Nghĩa đen – diễn tả thiên đường hay địa ngục trong chuyển động

Tương đương tiếng Anh – chuyển động thiên đường và trái đất

Ý nghĩa – cố gắng rất nhiều để đạt được điều gì đó

Cách sử dụng– Anna wird Himmel und Hölle in Bewegung setzen um ihre Ziele zu erreichen.

Thành ngữ tiếng Đức - Himmel und Hölle in Bewegung setzen

Thành ngữ tiếng Đức – Himmel und Hölle in Bewegung setzen

7. gesund wie ein Fisch im Wasser

Theo nghĩa đen – khỏe mạnh như cá trong nước

Tương đương với tiếng Anh – sức khỏe tuyệt vời

Ý nghĩa – rất khỏe mạnh, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng

Cách sử dụng – Treiben Sie Sport um gesund wie ein Fisch im Wasser zu sein?

8. sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

Nghĩa đen – cảm thấy như cá trên cạn

Tương đương tiếng Anh – cảm thấy như cá ra khỏi nước

Ý nghĩa – cảm thấy không thoải mái hoặc khó xử trong một tình huống xa lạ

Thành ngữ tiếng Đức - sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

Thành ngữ tiếng Đức – sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

9. Ich bin fix und fertig

Theo nghĩa đen – Tôi nhanh chóng và sẵn sàng

Tương đương với tiếng Anh – Tôi đã chết hoặc bị xóa sổ

Ý nghĩa – hoàn toàn kiệt sức hoặc mệt mỏi

Cách sử dụng – Heute habe ich so viel gearbeitet, dass ich jetzt fix und fertig bin.

10. eine Extrawurst verlangen

 Theo nghĩa đen – yêu cầu thêm một thứ

Tương đương với tiếng Anh – yêu cầu đối xử đặc biệt

Cách sử dụng – Er verlangt eine Extrawurst, weil er die Auszeichnung gewonnen hat.

11. sich zum Affen Machen

Theo nghĩa đen – biến thành một con khỉ của chính mình

Tương đương với tiếng Anh – biến thành một kẻ ngốc của chính mình

Ý nghĩa – cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc

Cách sử dụng – Während der Präsentation hat er sich zum Affen gemacht.

Thành ngữ tiếng Đức - sich zum Affen Machen

Thành ngữ tiếng Đức – sich zum Affen Machen

12. Mein und Dein verwechseln

Theo nghĩa đen – nhầm lẫn của tôi và của bạn

Tương đương với tiếng Anh – có những ngón tay dính

Ý nghĩa – có xu hướng ăn cắp

Cách sử dụng – Sei vorsichtig! Er verwechselt Mein und Dein.

13. Ich verstehe nur Bahnhof

Theo nghĩa đen – tôi chỉ hiểu ga xe lửa

Tương đương với tiếng Anh – Đối với tôi tất cả đều là tiếng Hy Lạp

Ý nghĩa – điều gì đó rất khó hiểu  

Cách sử dụng – Verstehen Sie Französisch? Nein, ich verstehe nur Bahnhof.

14. seinen Senf dazugeben

Thành ngữ tiếng Đức - seinen Senf dazugeben

Thành ngữ tiếng Đức – seinen Senf dazugeben

Theo nghĩa đen – thêm mù tạt của anh ấy

Tương đương tiếng Anh – thêm hai xu

Ý nghĩa – đưa ra ý kiến  

Cách sử dụng – Tom ist zu scheu. Er kann nie seinen Senf dazugeben.

15. Das ist ein himmelweiter Unterschied

Nghĩa đen – Đó là một sự khác biệt to lớn

Tương đương với tiếng Anh – Đó là những thế giới khác nhau

Ý nghĩa – hoàn toàn khác biệt với nhau

Bạn có thể đặt một câu bằng cách sử dụng thành ngữ này không? Hãy viết câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới. Bây giờ bạn đã biết những thành ngữ tiếng Đức này, đã đến lúc bắt đầu sử dụng chúng trong các câu của bạn và nghe như người bản xứ! Tìm Phần 2 của bài viết này tại đây .

Học tiếng Đức online: Từ vựng giao tiếp tại sân bay

THAM KHẢO THÊM:

IECSVuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp        

10 mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp

Đã khi nào bạn gặp phải những tình huống khó xử như thiếu mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp trong công ty hay một cuộc thảo luận với đứa bạn thân của mình chưa? Những lúc như thế bạn sẽ làm thế nào nhỉ?

Từ vựng luôn là mảng tối quan trọng vì  thiếu vốn từ vựng tiếng Đức có thể dẫn đến nghe kém (không nghe, không bắt được từ, đặc biệt là những từ mới), nói kém (thiếu vốn từ để diễn đạt), đọc kém (không hiểu quá nhiều từ dẫn đến không hiểu nội dung cần đọc), viết kém (thiếu vốn từ để đặt câu).

Hôm nay bạn hãy cùng với Vuatiengduc làm quen với các mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp được sử dụng nhiề nhất nhé.

1. Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp – Wortschatz

Eine Besprechung organisieren  
der Vorstand, Vorstände Ban giám đốc
die Vizepräsidentin, -nen/der Vizepräsident, -en Phó chủ tịch
der Repräsentant, -en/die Repräsentantin, -nen Đại diện
vertagen hoãn lại
(eine Besprechung) abhalten tổ chức 1 cuộc họp
teilnehmen (an) tham dự
vorläufig tạm thời
(jemandem) zustimmen đồng ý với ý kiến của ai
(einen Termin) verlegen sắp xếp một cuộc hẹn
der Ansprechpartner, -/die  Người liên hệ
anwesend hiện tại
flexible linh hoạt
diskutieren thảo luận
herausfinden tìm hiểu
beschäftigt bận
festlegen đặt lịch hẹn

2. Cách diễn đạt​/ sử dụng mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp– Ausdrücke

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng đức cho cuộc họp - Ausdrücke

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng đức cho cuộc họp – Ausdrücke

Die Besprechung hat um 9 Uhr begonnen. Du bist leider zu spät.

Cuộc họp bắt đầu lúc 9:00 sáng thật không may, mày đã quá muộn.

Leider musste Herr Phuong den Termin absagen.

Thật không may, Anh Phương đã phải hủy cuộc hẹn.

Leider müssen wir diesen Termin vertagen. Es ist etwas sehr Wichtiges dazwischengekommen.

Thật không may, chúng tôi phải hoãn cuộc hẹn này. Một điều gì đó rất quan trọng đã được đưa ra.

Wann wollen Sie die Besprechung abhalten, Herr Vuatiengduc?

Khi nào ông muốn tổ chức cuộc họp, ông Vuatiengduc?

Schicken Sie diese E-Mail an alle, die an dieser Besprechung teilnehmen.

Bạn hãy gửi email này cho tất cả mọi người tham dự cuộc họp này.

Können Sie mir sagen, wo die Besprechung stattfindet?

Bạn có thể cho tôi biết cuộc họp đang diễn ra ở đâu không?

Es ist höchste Zeit, die Besprechung mit Herrn Vuatiengduc zu planen.

Wenn wir die Flüge weit im Voraus buchen, könnten wir eine Menge Geld sparen.

Nếu chúng tôi đặt các chuyến bay trước, chúng tôi có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.

Da sich die Situation kurzfristig geändert hat, müssen wir den Termin verschieben.

Vì tình hình thay đổi vào phút chót, nên chúng tôi phải hoãn cuộc hẹn

Die Zusage von Frau Thùy Anh kam in letzter Minute.

Lời hứa sẽ tham dự của cô Thùy Anh vào phút cuối

Dann planen wir den Termin vorläufig für Mittwoch.

Chúng tôi đang lên kế hoạch tạm thời cho cuộc hẹn vào thứ Tư.

3. Các bước chuẩn bị trước khi bắt đầu cuộc họp

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp - Các bước chuẩn bị

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp – Các bước chuẩn bị

Nếu bạn là người tổ chức cuộc họp thì  bạn hãy nên các bước phải làm sau trước khi bắt đầu cuộc họp:

Schreiben Sie eine Tagesordnung und setzen Sie einen Zeitrahmen für jeden Punkt. 

Reservieren Sie einen Raum und die notwendige Ausstattung und stellen Sie Erfrischungen bereit 

Erinnern Sie alle Teilnehmer einen Tag vor der Besprechung per E-Mail oder rufen Sie sie an 

Erinnern Sie alle Teilnehmer einen Tag vor der Besprechung per E-Mail oder rufen Sie sie an

Khi gửi thư mời hoặc gọi điện mời người giam dự bạn nên trả lời trước những câu hỏi mà người được mời sẽ hỏi bạn để biết có phải là một người chu đáo ko.

Können Sie teilnehmen? Können Sie dabei sein?

  • Wer? – Những ai sẽ tham gia cuộc họp hoặc họp nhóm
  • Wo? – Cuộc họp sẽ diễn ra tại đâu
  • Tag? Uhrzeit? – Cuộc họp sẽ diễn ra và ngày giờ nào
  • Warum? – Và tại sao chúng ta có cuộc họp hay thảo luận này

4. Bài đọc sử dụng mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp – Leseübung

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp trong các bài đọc

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức cho cuộc họp trong các bài đọc

Die Besprechung müssen wir absagen

  • Oh, Lan. Herr Dũng hat mich gerade angerufen. Er möchte die Besprechung von 11:00 Uhr neu planen.
  • Schon wieder? Das ist das zweite Mal, dass diese Besprechung abgesagt wird. Und wieder auf die letzte Minute. Wenn ich das gewusst hätte, hätte ich an dieser Konferenz in Hanoi teilnehmen können.
  • Ich weiß, Lan. Es tut mir leid. Was soll ich Herrn Dũng antworten?

Tự học tiếng Đức: 100 Cụm từ chuyên ngành điều dưỡng (P3)

Bài viết này thuộc bản quyền của IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.

Tham khảo thêm:

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp