Posts

Hướng dẫn: 4 hình thức câu mệnh lệnh tiếng Đức

Hãy nỗ lực hết sức! Đừng im lặng! Gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì! Có một số tình huống trong thói quen hàng ngày của chúng ta mà chúng ta sử dụng các biểu thức mệnh lệnh. Vì vậy, việc học Imperativ – câu mệnh lệnh tiếng Đức cũng quan trọng không kém.

Tất cả các bạn chắc hẳn đang tự hỏi, chính xác thì Imperativ (câu mệnh lệnh tiếng Đức) là gì hoặc khi nào và sử dụng chúng như thế nào? Đừng lo lắng! Bài học này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Bắt đầu nào!

Câu mệnh lệnh tiếng Đức

Câu mệnh lệnh tiếng Đức

1. Khi nào sử dụng câu mệnh lệnh tiếng Đức

Imperativ được sử dụng khi bạn muốn đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Nó cũng được sử dụng để bày tỏ yêu cầu. Ví dụ, khi bạn muốn ai đó làm điều gì đó, bạn nói – Làm đi! (Mach das!)

Trong quá trình ra lệnh hoặc hướng dẫn để hoàn thành công việc, bạn có thể tỏ ra kiêu ngạo với một số người. Sử dụng từ làm ơn (bitte) để nghe có vẻ lịch sự. Ví dụ: Vui lòng gửi báo cáo trước 5 giờ chiều! (Sende bitte den Bericht bis 17 Uhr!)

Ngược lại, các câu mệnh lệnh là cần thiết để đáp lại sự thô lỗ và có vẻ hung hăng. Ngoài ra, câu mệnh lệnh tiếng Đức cũng được sử dụng nếu bạn muốn khuyến khích ai đó.

Có ba dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức – du, ihr và Sie. Việc xây dựng các cụm từ mệnh lệnh thoạt đầu có vẻ hơi khó khăn và phức tạp. Nhưng với việc luyện tập thường xuyên, bạn cũng sẽ thành công!

Câu mệnh lệnh tiếng Đức được sử dụng khi bạn muốn đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Nó cũng được sử dụng để bày tỏ yêu cầu.

Câu mệnh lệnh tiếng Đức được sử dụng khi bạn muốn đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Nó cũng được sử dụng để bày tỏ yêu cầu.

2. Cách tạo câu mệnh lệnh tiếng Đức

Các dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức

Các dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức

Cũng giống như ba dạng xưng hô, có 3 dạng mệnh lệnh cho “bạn” trong tiếng Đức. Phần này sẽ được nói đến trong cách chia động từ trong Imperativ. Trước khi học cách chia động từ, những điều quan trọng nhất cần nhớ là: 

  • Câu mệnh lệnh tiếng Đức luôn bắt đầu bằng động từ (thì hiện tại).
  • Có dấu chấm than ở cuối câu.
  • Tương tự như các thì khác, tiền tố của động từ tách nằm ở cuối câu mệnh lệnh.
  • Xây dựng một câu với sự phủ định có nghĩa là nói với ai đó những gì không nên làm. Trong những trường hợp như vậy, chỉ cần thêm từ “nicht” vào sau động từ.
The imperative of modal verbs does not exist.

( Mệnh đề của động từ phương thức không tồn tại.)

Câu mệnh lệnh tiếng Đức được sử dụng trong các trường hợp chính thức cũng như không chính thức. “Sie” được sử dụng trong các tình huống trang trọng và “du” hoac “ihr” được sử dụng trong các tình huống không trang trọng. Ngoài ba dạng này, còn có một dạng khác – Wir (Chúng tôi).

Bây giờ, chúng ta hãy nghiên cứu chi tiết 4 dạng này.

2.1. Sie – Ngôi thứ hai Số ít hoặc Số nhiều

Dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức với ngôi Sie (formell) là dạng duy nhất mà đại từ nhân xưng xuất hiện trong câu. Nó chiếm vị trí thứ hai trong câu, tức là đứng sau động từ.

Mệnh đề đối với Sie được tạo thành với động từ ở dạng nguyên thể + Sie.

Dưới đây là một vài ví dụ cho bạn: –

Englisch Deutsch Tiếng Việt
Please deliver the letters soon! Tragen Sie bitte die Briefe bald aus! Làm ơn gửi thư sớm!
Throw the ball here! Werfen Sie den Ball hierher! Ném bóng vào đây!
Give me a spoon! Geben Sie mir einen Löffel! Cho tôi một cái thìa!
Please try this watermelon! Probieren Sie bitte diese Wassermelone! Mời bạn thử món dưa hấu này nhé!
Don’t drink so much coffee! Trinken Sie nicht so viel Kaffee! Đừng uống quá nhiều cà phê!
Ví dụ về câu mệnh lệnh tiếng Đức: Werfen Sie den Ball hierher!

Ví dụ về câu mệnh lệnh tiếng Đức: Werfen Sie den Ball hierher!

2.2. Ihr – Ngôi thứ hai Số nhiều

Dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức với ngôi Ihr (informell) vẫn giữ nguyên như dạng thì hiện tại của nó. Điều đó có nghĩa là, gốc động từ + t. Tuy nhiên, đại từ ihr bị loại bỏ.

Dưới đây là một vài ví dụ cho bạn:

Englisch Deutsch Tiếng Việt
Note down his address! Notiert seine Adresse! Ghi lại địa chỉ của anh ấy!
Swim at least twice a week! Schwimmt mindestens zweimal wöchentlich! Bơi ít nhất hai lần một tuần!
Please sprinkle the salt! Bestreut bitte das Salz! Vui lòng cho thêm muối!
Repair the computer till evening! Repariert den Computer bis zum Abend! Hãy sửa máy tính đến tối!
Pack the suitcase today! Packt den Koffer heute! Hãy đóng gói vali của bạn ngay hôm nay!

2.3. Du – Ngôi thứ hai số ít

Câu mệnh lệnh với ngôi Du (informell) có phức tạp hơn một chút, bởi vì có một số trường hợp ngoại lệ. Nó được hình thành bằng cách loại bỏ đuôi -st khỏi gốc động từ. Đại từ “du” cũng bị bỏ.

Chia động từ thường hoặc yếu trong câu mệnh lệnh với ngôi “du” rất đơn giản. Gehen trở thành Geh, Lernen trở thành Lern, v.v.

Tuy nhiên, nó lại không dễ dàng như vậy đối với động từ bất quy tắc. Như đã đề cập trước đó, bạn cần phải lưu ý các trường hợp ngoại lệ.

 Chúng như sau: –

  • Bất kỳ thay đổi nguyên âm nào ở gốc của động từ mạnh cũng xảy ra ở dạng mệnh lệnh của chúng. Ví dụ, nehmen – nimm, lesen – lies, v.v.
  • Nếu sự thay đổi nguyên âm từ a thành ä (thêm âm sắc), thì nó không xảy ra trong câu mệnh lệnh. Ví dụ, du fährst – Fahr.
  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng –d,t, tm, –fn, -dn hoặc –chn, thì chúng ta thêm –e vào sau gốc động từ. Ví dụ, arbeiten – arbeite, senden – sende, atmen – atme, zeichnen – zeichne, v.v.
  • Động từ kết thúc bằng –eln hoặc –ern cũng có thêm –e ở cuối gốc động từ. Tuy nhiên, –e trong gốc động từ thường bị bỏ qua trong tiếng Đức nói. Ví dụ, sammeln – samm(e)le, feiern – fei(e)re, v.v.

Đây là một vài ví dụ dành cho bạn: –

Englisch Deutsch Tiếng Việt
Please wait for me! Warte bitte auf mich! Làm ơn đợi tôi!
Give me the fork! Gib mir die Gabel! Đưa tôi cái nĩa!
Pick up your aunt from the train station! Hol deine Tante vom Bahnhof ab! Hãy đi đón dì của bạn ở nhà ga xe lửa!
Turn off the TV! Schalte den Fernseher aus! Tắt TV đi!
Run for half an hour every day! Lauf täglich eine halbe Stunde! Nên chạy nửa tiếng mỗi ngày!

Đây là 3 hình thức được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, có một dạng mệnh lệnh khác trong tiếng Đức cho ngôi thứ nhất số nhiều – wir.

2.4. Wir – Ngôi thứ nhất Số nhiều

Câu mệnh lệnh với ngôi Wir được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến một nhóm bao gồm cả chính bạn. Nó được tạo thành với động từ ở dạng nguyên thể + wir. Dạng này tương đương với các câu tiếng Anh bắt đầu bằng “Let’s. . . “.

Ví dụ: Gehen wir! (Đi nào!)

Đây là cách đơn giản nhất để xây dựng Imperativ. Tuy nhiên, những người nói tiếng Đức bản ngữ thích sử dụng động từ lassen (để/để lại). Vì vậy, nếu bạn muốn nói như người bản xứ, hãy nói câu tương tự theo cách này-

Lass uns gehen! (Let’s go!) Động từ hành động luôn ở dạng nguyên thể và đi ở cuối. Câu lệnh luôn bắt đầu bằng “Lass uns”.

Uns là Akkusativ của wir. Hãy xem bài học của chúng tôi về Đại từ để biết thêm.

Englisch Deutsch Tiếng Việt
Let’s drive to Berlin! Lass uns nach Berlin fahren! Hãy lái xe đến Berlin!
Let’s speak in German! Lass uns auf Deutsch sprechen! Hãy nói tiếng Đức!
Let’s order a Pizza! Lass uns eine Pizza bestellen! Hãy gọi một chiếc Pizza!

3. Câu mệnh lệnh tiếng Đức với trợ động từ (Hilfverben)

Imperativ với các trợ động từ sein, haben và werden là không thường xuyên. 

Du Ihr Sie
Sein Sei Seid Seien
Haben Hab Habt Haben
Werden Werde Werdet Werden

Ví dụ: Sei ehrlich! (Hãy trung thực!) Hoặc Werde nicht böse! (Đừng tức giận!)

Câu mệnh lệnh với trợ động từ (Hilfverben)

Câu mệnh lệnh tiếng Đức với trợ động từ (Hilfverben)

Tự học tiếng Đức: 100 Cụm từ chuyên ngành điều dưỡng (P1)

THAM KHẢO THÊM:

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.