Posts

15 thành ngữ tiếng Đức thông dụng mà bạn nên biết – Phần 1

Thành ngữ tiếng Đức  tiếng Đức là gì? Trước tiên ta hãy tìm hiểu về khái niệm thành ngữ ? Thành ngữ là một tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Ví dụ –        “bay lên tận chín tầng mây”. Nó có nghĩa là ai đó đang vô cùng hạnh phúc. Cũng giống như tiếng Anh, ngay cả các thành ngữ tiếng Đức cũng có thể khá khó hiểu. Nghĩa đen hiếm khi khớp với nghĩa thực tế của thành ngữ.

Thành ngữ tiếng Đức có thể là một cách thú vị để học từ vựng mới và nghe như một người bản xứ. Nếu bạn đã biết các thành ngữ tiếng Anh, thì việc học các thành ngữ tiếng Đức tương đương của chúng sẽ dễ dàng hơn một chút vì ý nghĩa của thành ngữ vẫn giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.

Chúng tôi đã biên soạn một danh sách 15 thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Đức. Những thành ngữ này sẽ không chỉ đưa tiếng Đức của bạn lên một tầm cao mới mà còn mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về văn hóa Đức. Đây là 15 thành ngữ tiếng Đức phổ biến cho bạn

Thành ngữ tiếng Đức thông dụng

Thành ngữ tiếng Đức thông dụng

1. Thành ngữ tiếng Đức – Tomaten auf den Augen haben

Theo nghĩa đen – Có cà chua trong đôi mắt

Tương đương với tiếng Anh – Quên những điều xảy ra xung quanh

Ý nghĩa – ai đó không thể nhìn thấy thứ gì đó ở ngay trước mặt họ

Cách sử dụng – Sein Sohn lügt immer aber er hat Tomaten auf den Augen.

Thành ngữ tiếng Đức - Tomaten auf den Augen haben

Thành ngữ tiếng Đức – Tomaten auf den Augen haben

2. Thành ngữ tiếng Đức – über Gott und die Welt reden

Theo nghĩa đen – nói về Chúa và thế giới

Tương đương Tiếng Anh – nói về mọi thứ dưới ánh mặt trời

Ý nghĩa – nói về mọi thứ và mọi thứ

Cách sử dụng – Wir haben stundenlang über Gott und die Welt geredet

3. Das ist ein Katzensprung

Nghĩa đen – Đó là cú nhảy của con mèo

Tương đương với tiếng Anh – Đó là một cú ném đá

Nghĩa là – ở rất gần hoặc không quá xa

Cách sử dụng– Mein Büro ist nur einen Katzensprung entfernt.

Thành ngữ tiếng Đức - Das ist ein Katzensprung

Thành ngữ tiếng Đức – Das ist ein Katzensprung

4. Da liegt der Hund begraben

Theo nghĩa đen – Đó là nơi con chó được chôn cất

Tương đương tiếng Anh – Đó là mấu chốt hay trọng tâm của vấn đề

Ý nghĩa – Đó là điểm quan trọng nhất của một vấn đề

Cách sử dụng– Sie macht nie ihre Hausaufgaben und da liegt der Hund begraben.

5. klar wie Kloßbrühe

Nghĩa đen – rõ ràng như nước dùng bánh bao

Tương đương tiếng Anh – trong như pha lê

Ý nghĩa – điều gì đó hoàn toàn dễ hiểu

Cách sử dụng – Das ist doch klar wie Kloßbrühe!

6. Himmel und Hölle in Bewegung setzen

Nghĩa đen – diễn tả thiên đường hay địa ngục trong chuyển động

Tương đương tiếng Anh – chuyển động thiên đường và trái đất

Ý nghĩa – cố gắng rất nhiều để đạt được điều gì đó

Cách sử dụng– Anna wird Himmel und Hölle in Bewegung setzen um ihre Ziele zu erreichen.

Thành ngữ tiếng Đức - Himmel und Hölle in Bewegung setzen

Thành ngữ tiếng Đức – Himmel und Hölle in Bewegung setzen

7. gesund wie ein Fisch im Wasser

Theo nghĩa đen – khỏe mạnh như cá trong nước

Tương đương với tiếng Anh – sức khỏe tuyệt vời

Ý nghĩa – rất khỏe mạnh, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng

Cách sử dụng – Treiben Sie Sport um gesund wie ein Fisch im Wasser zu sein?

8. sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

Nghĩa đen – cảm thấy như cá trên cạn

Tương đương tiếng Anh – cảm thấy như cá ra khỏi nước

Ý nghĩa – cảm thấy không thoải mái hoặc khó xử trong một tình huống xa lạ

Thành ngữ tiếng Đức - sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

Thành ngữ tiếng Đức – sich wie ein Fisch auf dem Trockenen fühlen

9. Ich bin fix und fertig

Theo nghĩa đen – Tôi nhanh chóng và sẵn sàng

Tương đương với tiếng Anh – Tôi đã chết hoặc bị xóa sổ

Ý nghĩa – hoàn toàn kiệt sức hoặc mệt mỏi

Cách sử dụng – Heute habe ich so viel gearbeitet, dass ich jetzt fix und fertig bin.

10. eine Extrawurst verlangen

 Theo nghĩa đen – yêu cầu thêm một thứ

Tương đương với tiếng Anh – yêu cầu đối xử đặc biệt

Cách sử dụng – Er verlangt eine Extrawurst, weil er die Auszeichnung gewonnen hat.

11. sich zum Affen Machen

Theo nghĩa đen – biến thành một con khỉ của chính mình

Tương đương với tiếng Anh – biến thành một kẻ ngốc của chính mình

Ý nghĩa – cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc

Cách sử dụng – Während der Präsentation hat er sich zum Affen gemacht.

Thành ngữ tiếng Đức - sich zum Affen Machen

Thành ngữ tiếng Đức – sich zum Affen Machen

12. Mein und Dein verwechseln

Theo nghĩa đen – nhầm lẫn của tôi và của bạn

Tương đương với tiếng Anh – có những ngón tay dính

Ý nghĩa – có xu hướng ăn cắp

Cách sử dụng – Sei vorsichtig! Er verwechselt Mein und Dein.

13. Ich verstehe nur Bahnhof

Theo nghĩa đen – tôi chỉ hiểu ga xe lửa

Tương đương với tiếng Anh – Đối với tôi tất cả đều là tiếng Hy Lạp

Ý nghĩa – điều gì đó rất khó hiểu  

Cách sử dụng – Verstehen Sie Französisch? Nein, ich verstehe nur Bahnhof.

14. seinen Senf dazugeben

Thành ngữ tiếng Đức - seinen Senf dazugeben

Thành ngữ tiếng Đức – seinen Senf dazugeben

Theo nghĩa đen – thêm mù tạt của anh ấy

Tương đương tiếng Anh – thêm hai xu

Ý nghĩa – đưa ra ý kiến  

Cách sử dụng – Tom ist zu scheu. Er kann nie seinen Senf dazugeben.

15. Das ist ein himmelweiter Unterschied

Nghĩa đen – Đó là một sự khác biệt to lớn

Tương đương với tiếng Anh – Đó là những thế giới khác nhau

Ý nghĩa – hoàn toàn khác biệt với nhau

Bạn có thể đặt một câu bằng cách sử dụng thành ngữ này không? Hãy viết câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới. Bây giờ bạn đã biết những thành ngữ tiếng Đức này, đã đến lúc bắt đầu sử dụng chúng trong các câu của bạn và nghe như người bản xứ! Tìm Phần 2 của bài viết này tại đây .

Học tiếng Đức online: Từ vựng giao tiếp tại sân bay

THAM KHẢO THÊM:

IECSVuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp